Hội chứng giảm đẻ trên gà (Egg Drop Syndrome – viết tắt EDS) là một trong những bệnh lý truyền nhiễm gây thiệt hại lớn đối với ngành chăn nuôi gia cầm, đặc biệt là các trại gà đẻ thương phẩm. Khi xảy ra, bệnh khiến tỷ lệ đẻ giảm đột ngột, chất lượng vỏ trứng kém, sản lượng trứng không ổn định, từ đó làm suy giảm hiệu quả kinh tế và tăng chi phí phòng – kiểm soát dịch bệnh.
Trong bối cảnh chăn nuôi gia cầm ngày càng đòi hỏi tiêu chuẩn cao về an toàn sinh học và năng suất, việc hiểu rõ EDS, cơ chế lây lan, đặc điểm nhận diện và biện pháp phòng ngừa chủ động là yếu tố bắt buộc để đảm bảo an toàn cho đàn gà, duy trì lợi nhuận và ổn định nguồn cung trứng.
Hội Chứng Giảm Đẻ (EDS) Là Gì?
Hội chứng giảm đẻ lần đầu được ghi nhận vào cuối thế kỷ 20 trên các đàn gà đẻ công nghiệp, khi nông hộ ghi nhận hiện tượng gà có sức khỏe bình thường nhưng sản lượng trứng và chất lượng vỏ trứng giảm mạnh. Sự xuất hiện của bệnh khiến nhiều trại gia cầm trên thế giới gặp phải tổn thất kinh tế đáng kể vì sản lượng thương phẩm giảm kéo dài.
Hiện nay, EDS vẫn nằm trong nhóm bệnh được quốc tế liệt kê cần giám sát và phòng ngừa chủ động, đặc biệt tại các quốc gia có ngành chăn nuôi gia cầm phát triển.

Nguyên Nhân Gây Hội Chứng Giảm Đẻ Trên Gà
Tác nhân gây bệnh là một virus thuộc nhóm Adenovirus subgroup III. Đây là chủng virus mới không trùng với 11 chủng Adenovirus thông thường đã được xác định trước đây trên gia cầm. Virus gây EDS được phân lập ở các dòng virus như BC 14 và virus 127.
Những người theo dõi đá gà trực tiếp chia sẻ: Virus có khả năng bám dính vào tế bào biểu mô hệ sinh sản, gây rối loạn quá trình hình thành vỏ trứng, làm trứng không hoàn thiện, dẫn đến sản phẩm trứng không đạt chuẩn về kích cỡ, độ dày vỏ hoặc hình dạng. Virus cũng có thể tồn tại dai dẳng trong môi trường chuồng trại nếu không vệ sinh sát trùng hợp lý, dẫn đến nguy cơ bùng phát thành ổ dịch kéo dài.
Đối Tượng Bị Ảnh Hưởng
Bệnh chủ yếu xảy ra trên:
- Gà đẻ công nghiệp nuôi lấy trứng thương phẩm.
- Gà giống đẻ trứng để ấp giống.
- Độ tuổi dễ mắc nhất: 26 – 35 tuần tuổi (giai đoạn đang khai thác trứng).
- Gà đẻ trứng nâu thường nhạy cảm hơn so với gà trắng, do cơ địa sinh lý và nền tảng miễn dịch khác nhau.
Ngoài ra, theo cập nhật gần đây, virus có thể tồn tại trong một số đàn vịt và ngỗng mà không biểu hiện rõ triệu chứng, làm vật mang mầm bệnh âm thầm nếu quản lý nuôi thả không kiểm soát.
Đường Lây Truyền
- Lây truyền dọc (từ mẹ sang con): Virus EDS có thể xâm nhập trực tiếp vào buồng trứng của gà mẹ và truyền sang trứng, khiến gà con nở ra mang virus tiềm ẩn ngay từ đầu.
- Lây truyền ngang: Virus lây lan qua nước uống, máng ăn, sàn chuồng, chất độn chuồng, dụng cụ chăn nuôi, phân, chất bài tiết hoặc phương tiện vận chuyển sử dụng chung giữa các đàn.
- Lây lan qua môi trường: Virus Adenovirus có khả năng tồn tại lâu trong nước và môi trường ẩm. Một chuồng nuôi không sát trùng thường xuyên có thể trở thành nguồn lây kéo dài nhiều tháng.
Triệu Chứng Nhận Biết
Triệu chứng nổi bật đầu tiên và dễ nhận thấy nhất là sự biến đổi của trứng:
- Vỏ trứng nhạt màu hoặc mất hoàn toàn lớp màu bên ngoài.
- Kích thước trứng nhỏ hơn đáng kể so với bình thường.
- Vỏ mỏng, mềm, dễ vỡ; có khi chỉ có màng trứng không có vỏ cứng.
- Hình dạng trứng méo mó, biến dạng, bề mặt xù xì, có hạt cặn lắng đọng.
Tỷ lệ đẻ giảm nhanh trong thời gian ngắn, có thể giảm 20 – 40% (tương đương 12 – 16 trứng/gà) và trong trường hợp nặng có thể giảm tới 50%. Lòng trắng trứng trở nên loãng, làm giảm tỷ lệ ấp nở đối với trại giống.
Điều đặc biệt là gà mắc bệnh EDS vẫn ăn uống, hoạt động gần như bình thường. Một số cá thể có thể gặp tiêu chảy thoáng qua hoặc mào nhạt màu nhưng không gây chết trừ khi kế phát với các bệnh khác như CRD, viêm phế quản truyền nhiễm hoặc bệnh Newcastle.
Thời gian kéo dài của bệnh có thể từ 6 – 12 tuần nếu không có biện pháp can thiệp tổng hợp.
Bệnh Tích Khi Mổ Khám
Khi mổ khám gà bệnh, có thể nhận thấy:
- Buồng trứng và ống dẫn trứng teo nhỏ.
- Đôi khi tử cung có thể viêm, phù nề.
- Trứng non không phát triển bình thường trong hệ sinh sản.
Chẩn Đoán Bệnh
EDS có thể nhầm với một số bệnh ở hệ hô hấp – sinh sản như CRD, viêm thanh khí quản truyền nhiễm hay viêm phế quản truyền nhiễm. Điểm khác biệt quan trọng là gà mắc EDS vẫn duy trì sức ăn và không chết hàng loạt.
Để xác định chính xác, cần thực hiện xét nghiệm huyết thanh học nhằm đánh giá mức kháng thể, kết hợp với phân tích mẫu phân, trứng và mô tổ chức của buồng trứng để phát hiện virus.

Biện Pháp Phòng Ngừa Và Kiểm Soát
Hiện chưa có biện pháp điều trị đặc hiệu vì EDS do virus gây ra. Vì vậy, chiến lược phòng ngừa tổng hợp là yếu tố then chốt:
Phòng bệnh bằng vaccine
Gà cần được chủng ngừa trước khi vào giai đoạn đẻ – lý tưởng nhất là tiêm ở tuần 15 – 16. Vaccine có thể là dạng đơn giá (chỉ EDS) hoặc đa giá kết hợp phòng Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm và EDS nhằm tối ưu miễn dịch.
Kiểm soát nguồn giống và trứng
Những người quan tâm đá gà cựa sắt chia sẻ: Ưu tiên chọn giống từ cơ sở được kiểm dịch, chứng nhận không nhiễm virus EDS. Trong quá trình vận chuyển trứng giống, cần đảm bảo hộp, khay, phương tiện không mang mầm bệnh.
Vệ sinh – sát trùng môi trường chăn nuôi
- Định kỳ cọ rửa máng ăn, máng uống, loại bỏ phân và chất thải tích tụ.
- Phun sát trùng chuồng nuôi tối thiểu 2 lần/tuần để loại bỏ virus tồn lưu trong nền chuồng.
- Áp dụng mô hình an toàn sinh học: ngăn tách khu vực nuôi, không để người ngoài tiếp xúc trực tiếp với đàn, hạn chế nuôi nhiều loài gia cầm chung khu vực.
Chế độ dinh dưỡng
Khi gà có sức đề kháng tốt, khả năng chống stress và thích nghi với thay đổi môi trường sẽ tăng, từ đó giảm nguy cơ bùng phát bệnh. Người chăn nuôi cần:
- Cung cấp khẩu phần cân bằng protein – khoáng – vitamin.
- Đảm bảo nước uống sạch và thay thường xuyên.
- Bổ sung vitamin tổng hợp, điện giải, khoáng vi lượng trong những giai đoạn thời tiết thay đổi hoặc khi đàn gà bị stress.
Ngoài ra, các nghiên cứu gần đây khuyến cáo có thể kết hợp chế phẩm lợi khuẩn và tăng cường chất xơ tự nhiên trong khẩu phần để cải thiện hệ tiêu hóa – yếu tố hỗ trợ miễn dịch nội sinh.
Hội chứng giảm đẻ trên gà (EDS) gây ra những thiệt hại đáng kể trong ngành chăn nuôi gà đẻ. Việc thiếu biện pháp điều trị trực tiếp càng khiến phòng bệnh trở thành yếu tố sống còn. Khi người chăn nuôi áp dụng tốt an toàn sinh học, tiêm phòng đúng lịch, quản lý dinh dưỡng hợp lý và kiểm soát nguồn giống – nguy cơ thiệt hại do EDS sẽ giảm tối đa, đảm bảo năng suất trứng ổn định và lợi nhuận bền vững.
Phòng bệnh chủ động – quản lý khoa học – chính là chìa khóa để giảm thiểu rủi ro và bảo vệ đàn gia cầm trước các mầm bệnh nguy hiểm.
